Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lecon” Tìm theo Từ | Cụm từ (323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (điện) điều khiển từ xa, telecontrolled aeroplane, máy bay điều khiển bằng rađiô
  • hình thái tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ : từ xa telecontrol sự điều khiển từ xa; telemechanics cơ học từ xa, liên quan đến truyền hình : telecast...
  • bộ lưu trữ điều khiển, bộ nhớ điều khiển, sự bảo quản kiểm tra, control storage save, sự lưu bộ nhớ điều khiển, wcs ( writablecontrol storage ), bộ nhớ điều khiển ghi được
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • chất làm lạnh thứ cấp, chất tái lạnh, môi chất lạnh thứ cấp, chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ chất tải lạnh, secondary...
  • phương pháp truy cập viễn thông, basic telecommunication access method (btam), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, btam ( basictelecommunication access method ), phương pháp truy cập viễn thông cơ bản, mtam ( multileavingtelecommunication...
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • lưới đường chuyền cấp 2, Từ liên quan:, secondary control point , secondary control survey
  • giảm chấn ngang, secondary lateral damper, giảm chấn ngang thứ cấp, secondary lateral damper, giảm chấn ngang trung ương
  • cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng hai
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • / ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ đồng nghĩa: noun, conciliation , rapprochement , reconcilement
  • chất lỏng thứ cấp, chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, calorimet chất tải lạnh, secondary fluid calorimeter, nhiệt lượng kế chất tải lạnh
  • bức xạ thứ cấp (từ vật rắn), phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, secondary emission coefficient, hệ số phát xạ thứ cấp, secondary emission ratio, hệ số phát xạ thứ cấp,...
  • ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee ), ủy ban kỹ thuật viễn thông
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • Tính từ: nguyên chất; không pha (rượu), Danh từ: ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) second, trung học, thứ cấp ( secondary), thư ký ( secretary);,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top