Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liars” Tìm theo Từ | Cụm từ (130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phanh phụ, auxiliary brake lights, đèn phanh phụ
  • mao mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch
  • / və'liərik /, như valerianic,
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • / ə´miliərətiv /, tính từ, làm cho tốt hơn, để cải thiện,
  • / və,liəri'ænik /, tính từ, (hoá học) valerianic, valerianic acid, axit valerianic
  • / ´miliəri /, Y học: như hạt kê,
  • / ´skliərɔid /, Tính từ: (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng,
  • Thành Ngữ:, funny peculiar, buồn cười vì quái đãng
  • / ´mi:liərəbl /, tính từ, có thể làm cho tốt hơn, có thể cải thiện,
  • / kə´liəriəm /, Danh từ, số nhiều collyria, collyriums: (y học) thuốc nhỏ mắt,
  • / di¸nju:kliərai´zeiʃən /, danh từ, việc tạo nên một vùng không có vũ khí hạt nhân,
  • Tính từ: (thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở, domiciliary visit, sự khám xét chỗ ở
  • / ´siliəri /, tính từ, (giải phẫu) có lông mi, (sinh vật học) có mao,
  • / ´mi:liərətiv /, tính từ, Để làm cho tốt hơn, để cải thiện,
  • lằn đường đường phố, làn giao thông, dải giao thông, làn xe, auxiliary traffic lane, dải giao thông phụ
  • sự làm lạnh bổ sung, làm lạnh bổ sung, auxiliary cooling chamber, buồng làm lạnh bổ sung
  • / ´kliərə /, Kinh tế: ngân hàng bù trừ, sự làm trong, trong sạch,
  • / ´skliəroust /, Tính từ: (y học) bị xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top