Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lowlife” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mi:knis /, danh từ, tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , lowliness
  • hợp chất polifenon,
  • / ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, breeding , multiplication , proliferation , propagation , spawning
  • / ´pɔlifeiz /, Tính từ: (điện học) nhiều pha, Toán & tin: (vật lý ) nhiều pha, Điện: dòng điện đa hướng, nhiều...
  • / ´fægə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) thực bào; bạch huyết cầu, Y học: thực bào, alveolar phagocyte, thực bào phế nang, globuliferous phagocyte, thực...
  • bảo hiểm đến khi chết, bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời), bảo hiểm nhân thọ trọn đời, whole-life insurance policy, đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,...
"
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
  • / ¸metə´lifərəs /, Tính từ: có chứa kim loại, Hóa học & vật liệu: chứa kim loại, metalliferous mineral, khoáng vật chứa kim loại
  • Tính từ: giống con bò cái,
  • luồng,
  • houlit,
  • /'bəʊlin/, Danh từ: gút thắt dây thừng, Hóa học & vật liệu: trục đá (khoan),
  • dây kéo, dây cáp,
  • nút thòng lọng đơn giản,
  • nút thòng lọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top