Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M en” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.362) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • hệ thống tên miền, dns ( domain name system ), hệ thống tên miền (dns), domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • dây trời mạng, ăng ten giàn, ăng ten mạng, phased array antenna, dây trời mạng điều khiển pha, binomial array antenna, ăng ten giàn nhị thức, phased array antenna, ăng ten mạng điều khiển pha
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • cảm biến kiểu điện trở, cảm biến tensơ, tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng), dưỡng đo biến dạng, biến dạng kế, đồng hồ đo biến dạng, máy đo biến dạng, máy đo sức căng, ten-xơ mét, quartz strain...
  • sự lên men mêtan, sự lên men kiềm, sự lên men metan, sự tiêu biến metan,
  • bơm nhiên liệu, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng, máy bơm nhiên liệu, bosch fuel pump, bơm nhiên liệu bosch, electric fuel pump, bơm nhiên liệu bằng điện, feed pump ( fuel pump ), bơm cung cấp (bơm nhiên...
  • môment tĩnh, mômen diện tích, mô-men diện tích,
  • móng trên giếng chìm, móng giếng chìm, Địa chất: móng trên giếng chìm hơi ép, nền giếng chìm hơi ép,
  • chùm liên tục, dầm nhiều nhịp, dầm liên tục, rầm liên tục, sự ram liên tục, sự ủ liên tục, dầm liên tục, dầm liên tục, continuous beam bridge, cầu dầm liên tục
  • môi trường thao tác, môi trường điều hành, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành cải tiến, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành nâng cao, aoe ( advancedoperating environment...
  • số tiền, deposit a sum of money (to...), gửi một số tiền, said sum of money, số tiền kể trên, small sum of money, số tiền nhỏ, vast sum of money, số tiền lớn
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • tia điện tử, chùm điện tử, chùm tia điện tử, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử, electron beam recording, sự ghi bằng tia điện tử, electron-beam tube, đèn tia điện tử, electron beam...
  • chỗ môđun đường thay đổi, chuyển tiếp điểm, điểm chuyển pha, điểm chuyển tiếp (ở một mạch), nhiệt độ chuyển (pha), điểm chuyển tiếp, điểm chuyển tiếp, two-to-four write transition point, điểm...
  • truyền âm (thanh), sự truyền âm, sự truyền âm thanh, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), airborne sound (transmission), âm không khí (sự truyền âm), ceiling sound transmission, sự truyền âm qua trần nhà,...
  • tham chiếu thực thể, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát, named entity reference, tham chiếu thực thể có tên, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top