Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước-ximăng” Tìm theo Từ | Cụm từ (133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tỷ số nước-ximăng tối thiểu,
  • tỷ lệ nước-ximăng tối đa,
  • tỷ lệ nước/ximăng,
  • như củ đậu,
  • Nghĩa chuyên ngành: wet landing,
  • sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm,
  • sự thấm vôi, sự tôi vôi, sự làm trong, sự làm sạch, sự hóa vôi, sự làm trong (đường),
  • Danh từ: sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra), sự chọn đúng lúc; sự khéo léo trong việc tính...
  • mia đo thăng bằng, mia thủy chuẩn, mục tiêu,
  • biểu tượng đích, biểu tượng mục tiêu, ký hiệu chỉ hướng,
  • sự làm trong chậm,
  • mã tạm thời, mã định thời,
  • cơ cấu định thời gian, thiết bị định thời, thiết bị định giờ, rơle thời gian,
  • máy tạo sóng định thời, bộ phát khoảng thời gian, bộ tạo dao động chủ, máy phát định thời, máy phát theo thời gian, máy phát đo thời gian, máy tạo nhịp,
  • sự biến động thời gian,
  • điểm thời chuẩn,
  • sự định thời gian chênh lệch,
  • sự làm trong nóng,
  • ký tự định thời,
  • biểu đồ phân phối khí, sơ đồ định thời, giản đồ định thời, biểu đồ định thời gian, biểu đồ chu trình, biểu đồ căn thời diểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top