Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nghịch” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tỉ lệ nghịch,
  • hàm thuận nghịch,
  • vectơ mạng nghịch,
  • nhũ tương nghịch,
  • thứ tự nghịch,
  • sự phay nghịch,
  • sự phay nghịch,
  • / wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng đảnh; sự đùa giỡn, tính lố lăng, tính phóng đãng, tính dâm ô, tính chất bừa...
  • phay nghịch,
"
  • đường tự nghịch,
  • sự phay nghịch,
  • sự phay nghịch,
  • sự phay nghịch,
  • phân cực nghịch,
  • đối xứng nghịch,
  • tỷ lệ nghịch,
  • máy thuận nghịch,
  • sự đo nghịch,
  • chuyển động nghịch,
  • enzim đảo nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top