Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhung” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.594) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ lồng trong, hệ thống nhúng, máy tính nhúng,
  • giao dịch ngoài giờ, ngoài phố, những giao dịch chứng khoán đường phố, những giao dịch chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch),
  • / hu:m /, Đại từ nghi vấn: ai, người nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà, whom did you see ?, anh đã gặp ai thế?, of whom are you seaking ?, anh nói...
  • Thành Ngữ:, not only...but also.. ..., chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa
  • sự bôi trơn kiểu nhúng trongdầu, sự bôi trơn nhúng (bằng thùng dầu),
  • sự phụ cấp ngoài, Kỹ thuật chung: phúc lợi phụ, Kinh tế: các lợi ích linh tinh, những lợi ích bằng tiền vật, những phúc lợi phụ, những phúc...
  • nhúng đánh bóng, nhúng làm sạch, thùng đánh bóng,
  • / ´nik¸nækəri /, danh từ, những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung), nghề buôn bán đồ trang sức lặt vặt, nghề buôn bán đồ trang trí lặt vặt; nghề...
  • tín đồ thời trang trong cuộc khủng hoảng, chỉ những người thích ăn vận thời trang nhưng với một khoản ngân sách hạn hẹp. tín đồ khủng hoảng cũng mang nghĩa rộng hơn trong ăn uống, giải trí và làm...
  • viêm khớpnhung mao, viêm khớp mạn nhung mao,
  • / him´nɔlədʒi /, Danh từ: sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng, thánh ca (nói chung); những bài hát...
  • / wou /, Danh từ: (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn, ( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những...
  • cặp nhiệt nhúng sâu, cặp nhiệt nhúng,
  • những chứng khoán của cơ quan chính quyền, những trái khoán của chính phủ,
  • nhiệt kế nhúng, total immersion thermometer, nhiệt kế nhúng hoàn toàn
  • giữa những người chung vốn, trách nhiệm giữa các hội viên, trách nhiệm giữa những người đối tác,
  • / ¸velvi´ti:n /, Danh từ: vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung), ( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn), ( số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn, người coi rừng, kiểm...
  • những điều khoản bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, evidence and terms of insurance, bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
  • danh từ số nhiều, những sự kiện thích hợp có thể xem là bằng chứng; những việc đã làm,
  • Đống thải, những đống chất thải rắn không thoát đi được, đầy hay không đầy nhưng không được đóng thùng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top