Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhung” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.594) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự tăng giữa những người còn sống, tặng giữa những người còn sống, tiền chuyển nhượng lúc sinh thời,
  • rác thải y tế quá cỡ, rác thải y tế có kích cỡ quá lớn so với những túi đựng bằng nhựa hay những thùng chuẩn.
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sản),
  • Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)
  • Danh từ: danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng, Toán & tin: những trang vàng,
  • / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh: thuộc (sao), Từ đồng nghĩa: adjective, astral spirits, những...
  • / ´kɔmənidʒ /, Danh từ: quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung, Đồng cỏ chung, đất chung, chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung, những người bình dân, dân chúng,...
  • hồ sơ gửi hàng, chứng từ giữ hàng, những chứng từ gửi hàng,
  • / ¸fouli´eiʃəs /, Tính từ: (thuộc) lá, như lá, có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá, Kỹ thuật chung: dạng lá,
  • / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war, hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh
  • Ngoại động từ: thần bí hoá, huyền bí hoá, Nội động từ: viết về những điều thần bí; nói về những...
  • / ´viləs /, Danh từ, số nhiều .villi: (giải phẫu) lông nhung, (thực vật học) lông tơ, Y học: nhung mao,
  • những nguồn nước uống ngầm, tầng ngậm nước đang được sử dụng làm nguồn nước uống hoặc những tầng ngậm nước có khả năng cung cấp cho một hệ thống nước công cộng. chúng chứa tổng lượng...
  • / ´stri:ki /, Tính từ: có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường sọc, có vỉa, Kỹ thuật chung: có đường sọc, có...
  • / ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho he hoặc she), người ta nói chung, Kỹ thuật chung: chúng,...
  • / bʌt /, Liên từ: nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, Phó từ: chỉ, chỉ là, chỉ mới, Giới...
  • chứng khoán có giá, chứng khoán trái phiếu dễ bán, có thể mua bán được, những chứng khoán có thể mua bán được,
  • / bɑ:s /, Danh từ: ( nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao),
  • vật chứa bằng thủy tinh, với mục đích tái chế, là những dụng cụ chứa như chai lọ đựng thức uống, thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm khác. khi tái chế, những lọ thủy tinh này nhìn chung được...
  • crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng tìm ra những giải pháp cho các vấn đề một cách sáng tạo nhất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top