Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No way” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • / ´wə:m¸wud /, Danh từ: (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (cây rừng có vị đắng, dùng làm một số rượu), (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục, Kinh...
  • Idioms: to be always ready for a row, hay gây chuyện đánh nhau
  • máy sấy kiểu quay, máy sấy li tâm, máy sấy kiểu xoay,
  • mày đay, nốt phỏng, Từ đồng nghĩa: noun, wale , weal , whelk
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây),
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • tay máy phỏng sinh (ba khớp quay), bản lề khớp, khớp nối tay đòn,
  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • Kinh tế: giấy nợ cam kết về vốn, giải thích vn :Đây là giấy nợ vốn do ngân hàng hay công ty chủ quản ngân hàng phát hành. quy định một lúc nào đó sẽ được thu hồi trước...
  • / ´dɔdə /, danh từ, (thực vật học) dây tơ hồng, nội động từ, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..), (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, hay làm ầm ĩ...
  • / ´ri:di /, Tính từ (so sánh): Đầy lau sậy, có nhiều sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy, lạo xạo (giọng, tiếng nói),
  • / ¸tə:bou´dʒet /, danh từ, (máy bay không có cánh quạt lái bằng) động cơ tua bin tạo ra lực đẩy dưới dạng một buồng khí lực nóng phụt ra; máy bay phản lực tua bin,
  • / ´prɔminəntli /, Phó từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), the notice was prominently displayed, tờ yết thị được niêm yết ra rất...
  • 1. quất bằng cây tầm sa2. cảm giác ngứa và nóng của mày đay 3 .(sự) phát sinh mày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top