Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No way” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´faundliη /, Danh từ: Đứa trẻ bị bỏ rơi, Từ đồng nghĩa: noun, waif , castaway
  • / ´faiəri /, Tính từ: bừng cháy, bốc lửa, nảy lửa, mang lửa (tên đạn), như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí), cay nồng, nóng nảy, dễ...
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • / ´puʃ¸sta:t /, ngoại động từ, khởi động (xe có động cơ) bằng cách đẩy nó cho máy chạy, danh từ, xe nổ máy, we'll have to give it a push-start, i'm afraid, tôi e rằng chúng ta sẽ phải đẩy cho xe nổ máy,...
  • / di´dæktikəli /, phó từ, kẻ cả, lên giọng thầy đời, she always speaks didactically of her drop-out friends, cô ta luôn lên giọng thầy đời khi nói về những người bạn học hành dang dở
  • vật (dây) nối mass, đầu nối đất, đầu nối vỏ máy, đường nối đất, nối đất, mối nối đất, sự nối đất, sự tiếp đất, wagner earth connection, sự tiếp đất kiểu wagner
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • / ´kwa:miʃ /, tính từ, buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt, to feel qualmish, cảm thấy buồn nôn
  • / wə:l /, Danh từ: sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, Nội động từ: xoay tít, xoáy, quay...
  • / breis /, Danh từ: vật nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, Đôi, ( số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống, (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay...
  • / ´kwi:zi /, Tính từ .so sánh: làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa, dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn...
  • / ´westə /, nội động từ, xoay về tây, quay về tây, đi về phương tây, the wind is westering, gió xoay về phía tây
  • khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu cầu, railway clearance diagram, kích thuốc nổ đường ray
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • / ´sauθwədz /, phó từ & tính từ, về hướng nam (như) southward, driving southwards along the motorway, lái xe theo xa lộ về hướng nam
  • / ha:k /, Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh): nghe, (săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn), Ngoại động từ: gọi (chó săn)...
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top