Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No way” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mə:fi /, Danh từ: (từ lóng) khoai tây, khoai lang, sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc (như) ng toàn giấy lộn),
  • / ´swa:mi /, Danh từ số nhiều .swamies, .swamis: tượng thờ ( Ân độ), người được tôn thờ, thầy giảng đạo ( Ân độ), Từ đồng nghĩa: noun, guiding...
  • / drip /, Danh từ: sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến trúc) mái hắt, (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu, Nội...
  • Danh từ: sóng do bão hay động đất gây ra, sóng đáy, sự đồng tình hưởng ứng, sự đồng tình ủng hộ, sóng lừng nước nông, sự bung nền, sóng đáy,
  • / ´dʒif /, Danh từ: (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt, Từ đồng nghĩa: noun, in a jiff, chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức, wait [[[half]]]...
  • Danh từ: khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động,...
  • / ¸pitsi´ka:tou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) ngón bật (bằng cách dùng tay khảy, bật dây đàn viôlông thay vì dùng vỉ), Danh từ: (âm nhạc) nốt,...
  • / swu:ʃ /, Nội động từ: kêu sột soạt, Ngoại động từ: gây tiếng sột soạt, cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn, Hình...
  • / limp /, Danh từ: tật đi khập khiễng, Nội động từ: Đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng),
  • / əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: verb, to asperse with water, vảy nước,...
  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn gọi là tây malaysia và "borneo thuộc malaysia" hay còn gọi là Đông malaysia) bị chia...
  • / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng), mầm cây, con hoang, (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông,...
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • tro cặn, chất cặn lắng lại sau khi đốt cháy bột than trong nồi hơi, chất này lắng xuống đáy nồi hơi và được loại bỏ cơ học; là một hỗn hợp cô đặc của vật liệu không bắt lửa, có thể có...
  • nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa chất hòa tan hay lơ lửng., wastewater reclaimation, tái sử dụng nước thải
  • / ´kli:nə /, Danh từ: người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...), máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần...
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
  • / ´waində /, Danh từ: người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi), cây quấn, núm lên dây (của đồng hồ), Cơ - Điện tử: máy cuốn dây, núm vặn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top