Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not long” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt, quen đi sông hồ (không quen đi biển), (từ mỹ,nghĩa mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm, (từ...
  • / ´si:slisnis /, danh từ, tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt, Từ đồng nghĩa: noun, eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end
  • / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý nghĩ ngu xuẩn, absurd , harebrained , idiotic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical ,...
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / ´ʌηktjuəs /, Tính từ: nhờn (như) có thấm dầu, màu mỡ (đất), (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật một cách giả dối, ra sức tâng bốc một cách giả dối, (văn học)...
  • / 'teilpi:s /, Danh từ: hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương), chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...), phần thêm vào cuối cái gì để kéo dài nó...
  • / ´skipiη /, Cơ khí & công trình: công thay đổi đột ngột (động cơ), Toán & tin: sự nhảy qua, Kỹ thuật chung: nhảy...
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • / ´nailən /, Danh từ: ni lông, ( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà), Kỹ thuật chung: nilông, nylông, braided nylon rope, dây thừng bện...
  • / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun, crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum ,...
  • khe nối thi công, mạch kết cấu (của bêtông), mạch ngừng thi công, mạch thi công, mạch xây dựng, mối [hàn, nối] kết cấu, khe co ngót, khe nhiệt độ, khe thi công, longitudinal construction joint, khe thi công dọc,...
  • / ¸ʌndə´lain /, Danh từ: Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch), ( số nhiều) tờ lồng;...
  • / 'vægəbɔnd /, Tính từ: lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà, (nghĩa bóng) vẩn vơ, lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi, Danh từ:...
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây dựng: khốn nỗi, the notice is most unfortunately phrased, thông cáo này được...
  • / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu, the uttermost farthing, đồng xu cuối cùng, it doesn't matter a farthing, chẳng sao...
  • / skʌm /, Danh từ: lớp váng; lớp bọt (ở trên mặt một chất lỏng đang sôi); lớp chất bẩn (ở trên mặt ao hồ, một vùng nước tù đọng), (nghĩa bóng) cặn bã; người bị...
  • / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc, thả lõng, giải phóng, Điều/ném quân vào trận, Hình...
  • / slʌg /, Danh từ: con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm và để lại một vết nhớt), viên đạn (nhất là có hình thù không đều), (từ...
  • sự hư hỏng đột ngột, sự hư hỏng thình lình, sự thất bại đột ngột, sự thất bại thình lình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top