Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not long” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • / præη /, Ngoại động từ: (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu), bắn tan xác, bắn hạ (máy bay), phá hỏng (chiếc xe) trong một vụ đâm xe, Danh...
  • / fæg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược, (ngôn ngữ nhà trường)...
  • / ´ʃædoui /, Tính từ: Đầy bóng tối; đầy bóng râm, giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • ipo : initial public offering, việc phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu. theo thông lệ tài chính trong kinh doanh, việc phát hành này có nghĩa là một doanh nghiệp lần đầu tiên huy động vốn từ công...
  • Danh từ: cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng ( 77. 120 galông, đựng rượu, bia...), chày đột dập,...
  • như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
  • / ´læsəreit /, Ngoại động từ: xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng), hình thái từ: Xây dựng: xé, xé rách, Từ...
  • / ʌn´pin /, Ngoại động từ: cởi, nới lỏng, bỏ kim băng, bỏ đinh ghim, Hình Thái Từ: Cơ khí & công trình: mở chốt,...
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • / ´snɔtinis /, danh từ, sự thò lò mũi xanh, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược,
  • / dæmp /, Danh từ: sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khí mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu;...
  • / ´a:gənɔ:t /, danh từ, (thần thoại,thần học) a-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng), argonaut (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni), argonaut (động...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng, kết đông nhúng trong nitơ lỏng,
  • / ¸viktimаi´zeiʃən /, Danh từ: sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành), sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu...
  • Tính từ: lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối (nghĩa bóng), không chặt, không đặc, không gắn kết, không cô đọng, không...
  • / i´nept /, Tính từ: lạc lõng, vớ vẩn, vô lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top