Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Opale” Tìm theo Từ | Cụm từ (230) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə¸nɔpəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự giữ độc quyền, Kinh tế: độc quyền hóa, sự độc quyền hóa, sự lũng đoạn hóa, sự trở thành độc quyền,...
  • / ´oupə¸lain /, Tính từ: (thuộc) opan; như opan, trắng đục; trắng sửa, Danh từ: kính trắng đục; kính trắng sửa, (khoáng vật học) opalin, Y...
  • / in´tə:pəleitə /, như interpolater, Toán & tin: (máy tính ) máy nội suy, Điện tử & viễn thông: bộ nội suy,
  • / ´prɔpəli /, Phó từ: một cách đúng đắn, một cách thích đáng, (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, Đúng đắn, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, Toán...
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • sự dịch chuyển doppler, dịch chuyển doppler, độ dịch doppler, dịch chuyển Đô-ple, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch...
  • rađa doppler, pulse-doppler radar, rađa doppler xung, scanning doppler radar, rađa doppler quét
  • băng polyropylen, đai polyropylen, dây polyropylen,
  • băng polyropylen, đai polyropylen, dây polyropylen,
  • mức cao nhất, mức đỉnh, mức trên cùng, cao trình mặt trên, top-level domain, vùng mức cao nhất, top-level flowchart, lưu đồ mức cao nhất, top-level specification, đặc tả mức cao nhất, top-level transaction, giao...
  • dung dịch glycol propylene, dung dịch propylen glycol,
  • phổ doppler, spread in doppler spectrum, sự nới rộng phổ doppler
  • ovale plasmodium ovale,
  • độ mở rộng doppler, mở rộng doppler,
  • bộ chuyển đổi hiệu ứng doppler, bộ dịch hiệu ứng doppler,
  • / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng nghĩa: noun, low morale, tinh thần thấp kém, sagging morale, tinh thần suy sụp, tinh...
  • mố gỗ kiểu khung, trụ palê, fixed framed bent, trụ pale cố định, framed bent on pontoon, trụ palê trên phao nổi
  • trạng từ, một cách thẳng đứng, dọc, thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, dây trời phân cực thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, ăng ten phân...
  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • / ¸θrɔmboufli´baitis /, Y học: viêm tĩnh mạch huyết khối, thrombophlebitis migrans, viêm tĩnh mạch huyết khối di chuyển, thrombophlebitis purulenta, viêm tĩnh mạch huyết khối mủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top