Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pa anga” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mæηgə¸ni:z /, Danh từ: (hoá học) mangan, Xây dựng: mangan, mn, Cơ - Điện tử: mangan (mn), Cơ khí...
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • / 'trʌbl /, Danh từ: Điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng...
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • / ´mæηgə¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) manganit, Hóa học & vật liệu: manganat,
  • / wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • Danh từ: Đồng đỏ pha mangan, hợp kim cu-zn-mn, đồng đỏ chứa mangan,
  • thép mangan, thép man-gan,
  • có bangạnh, có ba răng, có ba chẽ,
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi năm 12000 pao [, sire
  • sản phẩm fibro xi măng, sản phẩm xi măng-amiăng,
  • Địa chất: haumanit, quặng mangan đen,
  • Tính từ: (hoá học) có mangan,
  • Tính từ: giống như amip; di động theo kiểu amip, Y học: dạngamip,
  • Danh từ: (sinh học) tế bào amip; bạch cầu, Y học: tế bào dạngamip,
  • / mæn´gænik /, Hóa học & vật liệu: mangan (iii),
  • / ´mæηgənəs /, Hóa học & vật liệu: mangan (ii),
  • / ´dʒoui /, Danh từ: con kangaroo con, con thú con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top