Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pair of dice” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pairs of stairs, air of steps
  • / ´pairou¸dʒen /, Y học: chất gây sốt,
  • / ¸pairou´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo nhiệt cao,
  • / ¸spairə´græfik /, tính từ, (thuộc) dụng cụ ghi vận động khi thở,
  • / ¸pairoume´tælədʒi /, Điện lạnh: hỏa luyện kim học, Kỹ thuật chung: luyện kim cao nhiệt,
  • / 'spairi:m /, Danh từ: (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc), sợi xoắn (nhiễm sắc thể),
  • / ´pairə¸stæt /, Hóa học & vật liệu: máy điều nhiệt (nhiệt độ cao), Vật lý: máy báo cháy, Điện lạnh: máy điều...
  • / ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành, phát nhiệt, pyrogenetic mineral, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic...
  • / ¸spairouki´tousis /, Y học: bệnh spirochaeta, bệnh xoắn khuẩn, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, icterogenic spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất...
  • / ´pairou´mægni¸tizəm /, danh từ, tính hoả từ,
  • / ´pairou¸mænsi /, danh từ, thuật bói lửa,
  • / ¸pairou´kemikl /, tính từ, (thuộc) hoá học cao nhiệt,
  • Idioms: to be in despair, chán nản, thất vọng
  • / ´spairɔid /, Tính từ: dạng xoắn, Y học: dạng xoắn ốc,
  • Phó từ: không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử, he repairs cars amateurishly, anh ta không chuyên sửa xe, anh ta sửa xe theo kiểu tài tử,...
  • / əs´pairənt /, Tính từ: người khao khát muốn được nổi tiếng (hoặc được nắm chức vụ cao), Từ đồng nghĩa: noun, ironically , that blind fortune-teller...
  • / ´pairəsi /, Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket, Xây dựng: hành động cướp bóc trên biển (trên không), nghề cướp...
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • / 'peəhɔ:s /, tính từ, kết thành một cặp ngựa; song mã, a pair-horse carriage, xe hai ngựa; xe song mã
  • / ´snʌfəz /, danh từ số nhiều, kéo cắt hoa đèn (như) a pair of snuffers,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top