Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pare down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.276) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • định luật pareto, định luật pareto,
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • các điều kiện pareto, điều kiện pareto,
  • Tính từ: (dược học) paregoric (loại thuốc phiện), Danh từ: (dược học) thuốc paregoric, cồn thuốc long...
  • / pəˈrɛnθəsɪz /, nhu parenthesis, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc, dấu ngoặc (tròn),
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • các phím page up/ page down,
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • / di´lu:siv /, Tính từ: Đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm, hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent...
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • / dis´ə:nibl /, Tính từ: có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent...
  • / ´pærə¸græf /, Danh từ: Đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng (như) paragraph mark, mẫu tin (trên báo, không có tiêu đề, tường thuật ngắn), Ngoại...
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / ´autwədli /, Phó từ: bề ngoài, hướng ra phía ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , as far as...
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top