Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Patria” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.062) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • ma trận độ mềm, overall flexibility matrix, ma trận độ mềm tổng thể, structural flexibility matrix, ma trận độ mềm kết cấu
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • Danh từ: (quân sự) đĩa bay, Kỹ thuật chung: đĩa, Từ đồng nghĩa: noun, ufo , extraterrestrial spacecraft , extraterrestrial vessel...
  • chế tạo, hàng chế tạo, sản phẩm, việc chế tạo, domestic manufactures, hàng chế tạo trong nước, exporter of manufactures, người xuất khẩu hàng chế tạo, partial...
  • áp lực cục bộ, suất riêng phần, áp suất riêng, áp suất cục bộ, áp suất riêng phần, áp suất thành phần, áp suất riêng phần, áp suất riêng phần, law of partial pressure, định luật áp suất riêng phần,...
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • / ´lætviən /, Danh từ, tính từ: người latvia, ngôn ngữ vùng bantic của người latvia,
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • / hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs /, Tính từ: vui vẻ, vui nhộn, buồn cười (mang tính tiêu cực), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • ma trận tổng trở, ma trận trở kháng, bus impedance matrix, ma trận trở kháng buýt, mesh impedance matrix, ma trận trở kháng mắt lưới
  • ma trận độ cứng, ma trận cứng, overall stiffness matrix, ma trận độ cứng tổng thể, structural stiffness matrix, ma trận độ cứng kết cấu
  • / ¸sekri´tɛəriəl /, tính từ, (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng, secretarial staff, nhân viên thư ký, secretarial colleges, trường thư ký
  • Danh từ: sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, interfaith marriage , intermarriage , miscegenation
  • / ´soudiəm /, Danh từ: (hoá học) natri, nguyên tố kim loại mềm màu trắng bạc, Cơ - Điện tử: natri (na), Y học: natri, nguyên...
  • / 'æbsəlu:tizm /, Danh từ: (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarianism , autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism...
  • / 'fæʃist /, danh từ, người ủng hộ chủ nghĩa phát xít, tính từ, phát xít, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarian , autocrat , nazi , totalitarian , tyrant
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top