Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peacoat” Tìm theo Từ | Cụm từ (49) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất phủ, chất bọc, vật liệu phủ, tape-coating material, vật liệu phủ băng từ
  • quặng đồng, grey copper ore, quặng đồng xám, peacock copper ore, quặng đồng sặc sỡ, varlegrated copper ore, quặng đồng tạp
  • Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
  • / ¸ouvə´koutiη /, Danh từ: vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ (như) overcoat, Xây dựng: lớp vật liệu phủ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • giấy được tráng, giấy phủ, giấy tráng bóng, giấy in mỹ nghệ, giấy bọc, giấy tráng phấn, giấy trắng, single-coated paper, giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt)
  • có vỏ cứng, hình thành vảy, đóng cáu, đóng cặn, có vảy, đóng cặn, đóng cáu, scale-coated surface, mặt có vỏ cứng
  • Danh từ, số nhiều policewomen: (viết tắt) pw (nữ cảnh sát), Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer...
  • Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn quét lên một mặt bằng,
  • / ¸ʌnim´pi:tʃəbl /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, unimpeachable honesty, tính chân thật đáng...
  • / pə´li:smən /, Danh từ, số nhiều policemen: cảnh sát, công an, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police...
  • / ´ʌndə¸si:l /, Danh từ: lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat,
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • / ´ʒænda:m /, Danh từ: hiến binh, sen đầm, Xây dựng: hiến binh, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman...
  • / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace...
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • / ´pegmə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) pecmatit, Xây dựng: đá pecmatit,
  • những dự tính, extrapolative expectations, những dự tính ngoại suy, rational expectations, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top