Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phôm” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuộc photphomolypđic,
  • loại amin tự nhiên trong phô-mát, loạiamin tự nhiên trong phomát .,
  • photphorylaza, enzyme xúc tác kết hợp phân tử hữu cơ (thường là glucose) với một nhóm phosphat (phosphoryl hóa),
  • photpholipit, lipid có chứa nhóm phosphat,
  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố,...
  • nấm bông hyphomycetes,
  • / ¸nimfoumə´naiəkl /, như nymphomaniac,
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • morphometric: kỹ thuật đo lường hình thái (y khoa),
  • /kə:d/, Danh từ: sữa đông (dùng làm phó mát), cục đông, Thực phẩm: cục vón phomat, sữa đông tụ, Kỹ thuật chung: chất...
  • hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • một trong nhóm các chất phospholipid tạo màng tế bào,
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
  • axit photphoric, axit phosphoric, phosphoric acid process, quá trình axit photphoric
  • / ´lesiθin /, Danh từ: (hoá học) lexithin, Y học: một trong nhóm các phospholipid, thành phần quan trọng trong màng tế bào,
  • phỏng nhóm, metric groupoid, phỏng nhóm metric, semi-groupoid, nửa phỏng nhóm
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphoric, thuộc octophotphat, orthophosphoric acid, axit octophôtphoric
  • / ´fɔsfə /, Danh từ: photpho; lân, Hóa học & vật liệu: lân tinh, lân tinh, phốt-pho, Vật lý: phốt pho, Kỹ...
  • / in´sipiəns /, danh từ, sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai, Từ đồng nghĩa: noun, in incipience,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top