Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Philosophies” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như philosophize, Hình thái từ:,
  • Thành Ngữ:, philosophers'stone, đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • / fi´lɔsəfə /, Danh từ: nhà triết học; triết gia, người quân tử; người có triết lý sống; (thông tục) nhà hiền triết, philosophers'stone, Đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng...
"
  • Thành Ngữ:, moral philosopher, nhà luân lý
  • / filə´sɔfik /, Tính từ: (thuộc) triết học; theo triết học, dành cho triết học, thản nhiên, bình tĩnh, can đảm (trong mọi hoàn cảnh), philosophic principles, các nguyên lý triết...
  • Thành Ngữ:, natural philosopher, nhà khoa học tự nhiên
  • / ´stouik /, Danh từ: người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh, ( định ngữ) xtôic, stoic philosopher, nhà triết học xtôic, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • Danh từ: nhà triết học giả hiệu, triết học ngụy biện,
  • / fi´lɔsə¸fizəm /, danh từ, triết học giả hiệu; sự ngụy biện,
  • / fi´lɔsə¸faiz /, Nội động từ: triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia, tư biện; tranh luận, suy đoán, sống có triết lý, Hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top