Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phonographic writing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈθiətər /, cách viết khác theater, Danh từ: rạp hát, nhà hát, Đi xem hát, giảng đường, (y học) phòng mổ (như) operating-theatre, kịch bản; kịch nghệ sân khấu; biên kịch; lên...
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • thời gian "nghỉ đóng góp", contribution approach to pricing, phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán), contribution to general average, phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển), federal...
  • chi phí biên chế, chi phí giới hạn, Kinh tế: chi phí biên, người tiêu dùng biên tế, phí tổn biên tế, marginal cost pricing, định giá bằng chi phí biên, decreasing marginal cost, phí...
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
  • thuốc làm lạnh, tác nhân làm nguội, môi trường lạnh, chất làm lạnh cryo, môi chất lạnh, môi chất lạnh sâu, môi trường làm lạnh, tác nhân làm lạnh, chất tải lạnh, primary refrigerating medium, môi trường...
  • áp lực làm việc, áp lực thao tác, áp suất làm việc, áp lực hoạt động, áp lực vận hành, áp suất vận dụng, áp suất vận hành, áp suất làm việc, maximum operating pressure, áp lực làm việc lớn nhất,...
  • chi phí (trong) sử dụng, chi phí điều hành, chi phí sản xuất, chi phí vận hành, chi phí điều hành, chi phí kinh doanh, chi phí vận hành, chi phí hoạt động, statement of operating expenses, bảng chi phí kinh doanh,...
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • bộ lưu trữ toàn ký, bộ nhớ holographic, bộ nhớ toàn ký,
  • / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic books are never edifying, sách báo khiêu dâm chẳng bao giờ có tính cách giáo dục, civilizing...
  • máy quay đĩa, máy quay đĩa hát, Từ đồng nghĩa: noun, audio sound system , gramophone , hi-fi , high-fidelity system , phonograph , sound system , stereo , stereo set , victrola
  • máy vận chuyển, vibrating circular pipe-line conveying machine, máy vận chuyển kiểu ống tròn rung, vibrating conveying machine, máy vận chuyển kiểu rung, vibrating trough conveying machine, máy vận chuyển kiểu máy rung
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • thiết bị lạnh, fluid expansion refrigerating apparatus, thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng, thermoelectric refrigerating apparatus, thiết bị lạnh nhiệt điện
  • chế hòa khí, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, thấm cacbon, carburizing by gas, sự thấm cacbon thể khí, carburizing by molten salts, sự thấm cacbon bằng muối...
  • thời gian hội nhập, thời gian tích hợp, integrating time of a meter, thời gian hội nhập của máy đo, integrating time of a meter, thời gian tích hợp của máy đo
  • / ¸founə´græfik /, tính từ, (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của pit-man,
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top