Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phonographic writing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´fæmətəri /, tính từ, nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , calumnious , contumelious , denigrating...
  • / æk'seləreitiɳ /, Tính từ: làm nhanh thêm, gia tốc, Kỹ thuật chung: gia tốc, sự gia tốc, sự tăng tốc, tăng tốc, accelerating force, (vật lý) lực gia...
  • máy xay hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi, máy xay hình cầu, Địa chất: máy nghiền bi, vibrating ball mill, máy nghiền bị rung (mài)
  • / ´fɔ:lt¸faindiη /, danh từ, sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , carping , censorious , hypercritical , overcritical , berating , caviling , niggling ,...
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • Phó từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng, Đánh chuông (đồng hồ..), a strikingly...
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric, aqua pump, bơm nước, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,...
  • / kən'diʃn /, các điều kiện, điều kiện, quy cách, entry conditions, các điều kiện nhập, equation of conditions, phương trình các điều kiện, instep conditions, các điều kiện trùng pha, actual operating conditions,...
  • / ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting , evil , hateful , ill-natured , malevolent , mean , rancorous , spiteful , venomous , vicious...
  • các điều kiện vận hành, chế độ vận hành, chế độ làm việc, điều kiện làm việc, điều kiện vận hành, điều kiện làm việc, chế độlàm việc, quy trình vận hành, điều kiện vận hành, actual operating...
  • mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân tán, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, distributed network operating system...
  • dung lượng hệ thống, công suất (của) hệ (thống), công suất (năng suất) (của) hệ thống, khả năng hệ thống, năng suất của hệ (thống), refrigerating system capacity, năng suất của hệ (thống) lạnh
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • mạch điều khiển, automatic transmission test and control circuit (attc), đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động, point machine control circuit, mạch điều khiển máy quay ghi, point operating and control circuit,...
  • chất tăng nhanh, chân ga, bàn đạp ga, tác nhân gia tốc, Địa chất: chất tăng tốc đông cứng, chất tăng tốc gắn kết tủa của xi măng, set accelerating agent, chất tăng nhanh sự...
  • nhiệt độ điều, nhiệt độ hoạt động, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành, nhiệt độ thao tác, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ công tác, operating temperature range, khoảng nhiệt độ làm việc, room...
  • / /ˈvɪʒuəli/ /, Phó từ: về thị giác, trong khi nhìn, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài, visually handicapped, bị khuyết tật về thị giác, visually , the decor was very striking, nhìn bề ngoài,...
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top