Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phryne” Tìm theo Từ | Cụm từ (282) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ; số nhiều hypopharynges, hypopharynxes: hầu dưới, hạ hầu,
  • / ´færiηks /, Danh từ, số nhiều .pharynges, .pharynxes: (giải phẫu) hầu, họng, Y học: họng,
  • sọ, hoành cách mô, Y học: prefíx. chỉ 1 tâm trí hay não 2. mô hoảnh 3.dây thần kinh hoành., phrenology, môn não tướng học, phrenitis, viêm...
  • điềm gian mày, ophryon,
  • sy arcus palatopharyngeus cung vòm mìệng sau.,
  • syn.arcus palatopharyngeus,
  • nhẫn hầu, cricopharyngeal muscle, cơ nhẫn hầu
"
  • cung vòm miệng sau (như arcus palatopharyngeus),
  • / ´skitsou /, Danh từ, số nhiều schizos: như schizophrenic,
  • / ¸pærə´nɔiik /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, danh từ, (y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng, paranoiac fears, nỗi sợ hoang tưởng, paranoiac schizophrenia,...
  • / fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế: đồng phrăng, phật lăng, euro franc, đồng phrăng châu Âu, french franc, đồng phrăng...
  • Danh từ số nhiều của .pharynx: như pharynx,
  • Danh từ số nhiều của .pharynx: như pharynx,
  • / ¸færin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) viêm hầu, sự viêm họng, Y học: viêm họng, acute pharyngitis, viêm họng cấp, atrophic pharyngitis, viêm họng teo, follicular...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • / in¸θrounai´zeiʃən /, như enthronement,
  • đồng phrăng pháp,
  • pocphrinogen,
  • đồng phrăng châu Âu,
  • đồng phrăng của lúc-xăm-bua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top