Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Présenter” Tìm theo Từ | Cụm từ (87) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should be chronologically presented, các sự kiện...
  • đại diện dịch vụ, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch vụ khách hàng, field service representative, đại diện dịch vụ tại chỗ,...
  • đồ họa giới thiệu, đồ họa trình diễn, giới thiệu, presentation graphics program, chương trình đồ họa giới thiệu, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn, presentation graphics program, chương...
  • phần mềm đồ họa, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình bày, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn
  • khung mạng tuyến, khung dây, wire frame graphics, đồ họa khung dây, wire frame representation, biển diễn khung dây, wire frame representation, sự biểu diễn khung dây, wire-frame model, mô hình khung dây
  • biểu diễn dữ liệu, external data representation (xdr), biểu diễn dữ liệu ngoài, xdr ( externaldata representation ), biểu diễn dữ liệu ngoài
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • Phó từ: trịnh trọng, long trọng, the orator is presenting his views ceremonially, diễn giả đang trịnh trọng giới thiệu quan điểm của mình,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative
  • sự biểu diễn số, hệ (thống) đếm, biểu diễn số, number representation system, hệ thống biểu diễn số
  • điểm biểu diễn, force representative point ( onthe curve ), điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • Tính từ: giống như thật, Từ đồng nghĩa: adjective, authentic , faithful , graphic , natural , original , real , representational...
  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top