Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pretty up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • nguồn cấp điện liên tục, uninterruptible power supply (b71ups), nguồn cấp điện liên tục-ups
  • chụp ảnh hàng không [máy chụp ảnh hàng không], Danh từ: máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay),
  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty, vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như)...
  • Danh từ: kính lúp, kính phóng đại, kính núp, kính lúp, kính lúp, kính phóng đại,
  • (presbyo-) prefix chỉ tuổi già,
  • / ¸prezbi´tiəriənizəm /, danh từ ( .presbyterianism), giáo điều giáo hội trưởng lão; giáo điều giáo hội scotland, hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của...
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / ´ʃænti¸taun /, danh từ, khu nhà ổ chuột, khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố), những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn,
  • hệ thống cấp nhiệt, closed heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu kín, double pipe heat supply system, hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống, open heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu hở, single pipe heat-supply...
  • cung tiền tệ, phát hành tiên tệ, phát hành tiền tệ, money supply schedule, đồ thị mức cung tiền tệ, total money supply, tổng cung tiền tệ, money supply rule, quy định về phát hành tiền tệ, money-supply rule,...
  • / ´pouizi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thơ, thơ ca, thi pháp, Từ đồng nghĩa: noun, poetry , rhyme , verse
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • dãn nở đúp, giãn nở đúp, tiết lưu đúp, sự nở gấp đôi,
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • / ´gʌmpʃən /, Danh từ: (thông tục) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm, the young man lacks gumption, anh chàng ấy không tháo vát, to have plenty of gumption, rất tháo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top