Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Que” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự lệch tần số, độ lệch tần, độ lệch tần số, sự làm lệch tần, sự quét tần, sự lệch tần số, fractional frequency deviation, độ lệch tần phân số, frequency deviation meter, máy đo độ lệch tần...
  • sóng tần số thấp, thấp tần, tấn số thấp, tần số thấp, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp, low-frequency generator, máy phát tần số thấp
  • bộ khuếch đại tần số, máy nhân tần số, máy tạo sóng hài, bộ nhân tần, bộ nhân tần số, diode frequency multiplier, bộ nhân tần dùng đi-ốt, reactance frequency multiplier, bộ nhân tần điện kháng
  • tần số quay, electron gyro-frequency, tần số quay điện tử
  • Danh từ: khu vực dựng quán, tiền thuê quán ở chợ, quyền dựng quán ở chợ, quyền đặt quầy (ở chợ), thuê đặt quầy, thuế đặt...
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
"
  • quá trình hóa lỏng, air liquefaction process, quá trình hóa lỏng không khí
  • sự bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá dòng, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp
  • / ´daiədem /, Danh từ: mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế, Xây dựng: vương miện,...
  • / ˈpeɪtrənɪdʒ , ˈpætrənɪdʒ /, Danh từ: sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...),...
  • Danh từ: hệ số tương liên, hệ số tương quan, hệ số tương quan, hệ số tương quan, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc, frequency correlation coefficient, hệ...
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • / bel /, Danh từ: người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, coquette , debutante , queen...
  • Danh từ: môn quần vợt pơ-lốt (trò chơi của người basque),
  • / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa đến hậu quả
  • / 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, it's of no consequence, cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn...
  • bộ lưu trữ quang học, bộ lưu trữ quang, bộ nhớ quang, erasable optical storage, bộ nhớ quang xóa được, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang miền tần số, write-once optical storage, bộ nhớ quang ghi một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top