Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rabbit punch” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.021) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã băng, paper-tape code, mã băng giấy, perforated tape code, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ, punched-tape code, mã băng đục lỗ
  • Thành Ngữ:, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm
  • Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
  • / ´kætlmən /, Danh từ: người chăn trâu bò, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn nuôi trâu bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpuncher , drover , gaucho , wrangler,...
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • băng đã đục, băng đã đục lỗ, Kỹ thuật chung: băng đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched tape sender, máy chuyển...
  • / prə´lifikəsi /, tính từ, mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..), Từ đồng nghĩa: noun, prolific rabbits,...
  • / æη´gɔ:rə /, Danh từ: mèo angora ( (cũng) angora cat), dê angora ( (cũng) angora goast), thỏ angora ( (cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora; lông len dê angora, hàng angora (dệt bằng lông...
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • như punch card, bìa đã đục lỗ, đục lỗ, thẻ đục lỗ, phiếu có đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, border punched card, phiếu đục lỗ ở biên, digital grid of punched card, hệ thống số của phiếu đục...
  • băng đục lỗ, băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ, punch-tape code, mã băng đục lỗ
  • lỗ đục trên băng, lỗ đục trên băng giấy, máy đục băng, thiết bị đọc băng, máy đục lỗ băng, thiết bị đục lỗ băng, automatic tape punch, máy đục băng tự động, paper-tape punch, máy đục lỗ băng...
  • Thành Ngữ:, like rabbits in a warren, đông như kiến
  • như punch-ball,
  • Nghĩa chuyên ngành: punched tag,
  • Danh từ: cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng ( 77. 120 galông, đựng rượu, bia...), chày đột dập,...
  • / ¸pʌntʃi´nelou /, Danh từ: punchinello (nhân vật hề gù lưng, béo trong múa rối italia), người mập lùn,
  • bộ đọc băng, bộ đọc băng đục lỗ, thiết bị đọc băng (đục lỗ), journal tape reader, bộ đọc băng nhật ký, punched-tape reader, bộ đọc băng đục lỗ
  • / ´pʌntʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục), có sức thuyết phục, có hiệu lực mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, a punchy argument, một lý lẽ có...
  • cuộn băng giấy, cuộn cuốn giấy, băng giấy, băng giấy, paper tape winder, bộ cuộn băng giấy, paper tape feed, sự đưa băng giấy vào, paper tape punch, sự đục lỗ băng giấy, paper tape reader, bộ đọc băng giấy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top