Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Read into” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.715) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn viên đọc nghe rõ cả tiếng thở của cô ta
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • Thành Ngữ:, to take the gilt off the gingerbread, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
  • ren trục vít, ren vít, ren trục vít, ren vít, british and sharpe worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
  • máy có công suất cao, chịu lực nặng, thuế nặng, chế độ nặng, hiệu suất mạnh, làm việc nặng, sự chất tải nặng, heavy duty test, sự thí nghiệm làm việc nặng, heavy duty thread, ren làm việc nâng
  • ren bước nhỏ, ren bước nhỏ, ren tinh, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ
  • góc dẫn, góc nghiêng (ren), góc nghiêng, góc nghiêng (bánh răng), góc xoắn ốc, thread lead angle, góc nghiêng ren
  • / pri´pɛədnis /, Danh từ: sự sẵn sàng, tình trạng đã được chuẩn bị, (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, readiness
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • / 'θredlaik /, sóng [dạng sóng], Tính từ: giống một sợi chỉ; dài và mảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, threadlike strands of glass fibre, những sợi thủy...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ ăn thức uống, đồ ăn thức ụống, thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread...
  • / ´θred¸bɛə /, Tính từ: mòn xơ cả chỉ, xác xơ (về vải, quần áo..), (nghĩa bóng) sáo mòn, cũ rích; nhàm, Từ đồng nghĩa: adjective, a threadbare coat,...
  • ren trong, ren vít trong, internal thread broaching, sự chuốt ren trong
  • / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aforetime , already , anciently ,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
  • / ['træpizɔidl] /, Tính từ: hình thang, hình thang, có hình thang, metric trapezoidal screw thread, ren vít hình thang hệ mét, trapezoidal belt, dây đai hình thang, trapezoidal belt, dây trân hình...
  • / ´mɔdikəm /, Danh từ: số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, some bread...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top