Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Royale” Tìm theo Từ | Cụm từ (547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dung dịch glycol propylene, dung dịch propylen glycol,
  • / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • Danh từ: (viết tắt) của royal air force không lực hoàng gia ( anh),
  • viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..)
  • viết tắt, ( rnli) cơ quan hoàng gia toàn quốc tàu cứu đắm ( royal national lifeboat instution),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • trứng cá đỏ, acne rosacea, trứng cá đỏ, (chứng) mũi đỏ, rosacea acne, trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ
  • viết tắt, ( rspca) hội hoàng gia bảo vệ súc vật ( royal society for the prevention of cruelty to animals),
  • / ´trɔkliə /, Danh từ, số nhiều .trochleae: (giải phẫu) ròng rọc, Kỹ thuật chung: ròng rọc, trochlea humeri, ròng rọc xương cánh tay, trochlea tall, ròng...
  • / 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch,
  • (viết tắt) của woman's royal voluntary ser-vice, Đoàn nữ quân nhân dân tình nguyện hoàng gia anh,
  • viết tắt, ( rspb) hội hoàng gia bảo vệ chim ( royal society for the protection of birds),
  • băng polyropylen, đai polyropylen, dây polyropylen,
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • nhóm đặc biệt, special group on international standardized profiles (sgisp), nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • đèn dao động, local oscillator tube, đèn dao động nội tại, microwave oscillator tube, đèn dao động sóng cực ngắn, microwave oscillator tube, đèn dao động vi ba
  • viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy),
  • Idioms: to have heart trouble , stomach trouble, đau tim, đau bao tử
  • Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang...
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top