Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Royale” Tìm theo Từ | Cụm từ (547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đổi hành trình, đổi hành trình (tàu biển), change of voyage clause, điều khoản thay đổi hành trình (của tàu đi biển)
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • / ´prɔpəlis /, Danh từ: keo ong,
  • / 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro
  • hợp đồng thuê tàu chuyến, kinh doanh tàu chuyến, thuê tàu chuyến, hợp đồng thuê chuyến, sự thuê tàu chuyến, single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một
  • máy vi tính, microcalculator for table, máy vi tính để bàn
  • / ´meitrənli /, Phó từ: như matronal, Từ đồng nghĩa: adjective, dignified , female , honorable , ladylike , mature , motherly , respected , stately
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / ´rɔiəlti /, Danh từ: Đặc quyền đặc lợi của nhà vua, Đặc quyền (khai thác mỏ..) do nhà vua ban, ( (thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, hoàng gia,...
  • / ´prɔpəli /, Phó từ: một cách đúng đắn, một cách thích đáng, (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, Đúng đắn, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, Toán...
  • / ˈtɜrbyələns /, Danh từ: sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động, sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước), Cơ...
  • / ai´s /, như isochronal, Toán & tin: có tính đẳng thời, Kỹ thuật chung: đẳng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, burst isochronous...
  • / ne´krɔpəlis /, Danh từ: bãi tha ma, nghĩa địa, thành phố những gnười chết, Xây dựng: bãi tha ma, Kỹ thuật chung: nghĩa...
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • / ´prɔməl¸geit /, Ngoại động từ: công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh...), truyền bá, phổ biến, Từ đồng nghĩa:...
  • profin chiết suất, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương, graded index profile, profin chiết suất phân cấp, graded index profile, profin chiết suất tạo bậc, power law index profile, profin...
  • băng polyropylen, đai polyropylen, dây polyropylen,
  • viết tắt, hoàng tử/công chúa ( his/her royal highness),
  • Danh từ: ( ruc) (viết tắt) của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster,
  • viết tắt, ( rnib) viện hoàng gia toàn quốc cho người mù ( royal national institute for the blind),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top