Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Running in the family” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà ở tư nhân, nhà riêng, biệt thự, private house for single-family, nhà riêng cho một gia đình
  • tín hiệu dừng tàu, overunning of a signal at danger, việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu
  • Idioms: to have the best of the running, gần tới đích, tới mức
  • chạy song song, retrospective parallel running, chạy song song hồi tưởng
  • Idioms: to be pumped by running, chạy mệt hết hơi
  • / ¸peitəfə´mili¸æs /, Danh từ, số nhiều ( .patresfamilias): (đùa cợt) gia trưởng; cha,
  • Idioms: to be in the running, có hy vọng thắng giải
  • Áp lực ngược, Đối áp, Áp suất của hơi thải, pressure developed in the exhaust system when the engine is running., Áp suất làm nước chảy ngược về nguồn cung cấp nước khi hệ thống nước thải của người...
  • / ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng, i'm unfamiliar...
"
  • / fə'mijəl /, Tính từ: (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình, Y học: theo giãnh, Từ đồng nghĩa: adjective, family...
  • Danh từ số nhiều của .paterfamilias: như paterfamilias,
  • không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải
  • viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
  • / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the fair-haired boy of the family, đứa bé cưng của...
  • Danh từ: trò chơi viđêô, Toán & tin: trò chơi video, Kỹ thuật chung: trò chơi điện tử, video game system (" familycomputer...
  • Phó từ: một cách êm ả, êm thắm; một cách trôi chảy, the engine is running smoothly now, hiện giờ máy đang chạy êm
  • / ´ounəs /, Danh từ: nhiệm vụ, trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, the onus of family, gánh nặng gia đình,...
  • / ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a needy family, một gia đình...
  • Thành Ngữ:, to take a running jump, chạy lấy đà
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top