Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Séchage” Tìm theo Từ | Cụm từ (81) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • van hình bướm, van bướm điều tiết, van bướm, van nêm, van tiết lưu, van bướm, van bướm, free discharge butterfly valve, van bướm cuối cống tháo nước, on/off butterfly valve, van bướm đóng-mở
  • hệ số phóng điện, hệ số thải, hệ số tháo nước, hệ số gỉ nước, hệ số rỉ nước, hệ số dòng xả, hệ số lưu lượng, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • đẩy không khí, sự cấp không khí, sự đẩy không khí, cấp không khí, lưu lượng gió, lỗ xả không khí, sự xả không khí, sự xả không khí, air discharge pattern, sơ đồ đường đẩy không khí
  • luồng không khí, dòng không khí, air stream curling, sự xoáy dòng không khí, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, discharge air stream, dòng không khí cấp, hot air stream, dòng không khí nóng, induced...
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • thiết bị tách dầu (nhớt), bộ phận chặn dầu, bộ phận chận dầu, bình tách dầu, dụng cụ khử dầu mỡ, dụng cụ tách dầu, thiết bị khử dầu, thiết bị tách dầu, discharge line oil separator, bình tách...
  • đỉnh lũ, mực nước lũ cao nhất, annual flood peak, biểu đồ đỉnh lũ, attenuation of flood peak, sự giảm dần của đỉnh lũ, daily flood peak, đỉnh lũ ngày, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak return...
  • / ´sekətə:z /, Danh từ số nhiều: kéo tỉa cây, a pair of secateurs, một cái kéo tỉa cây
  • quá trình xử lý, quá trình chuẩn bị, quá trình tinh chế, sewage treatment process, quá trình xử lý nước thải
  • động tác xoa,
  • / ´bɔskidʒ /, như boscage,
  • sự làm sạch nước thải, sự xử lý nước thải, xử lý nước thải, physical and chemical sewage treatment, sự làm sạch nước thải bằng hóa lý
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • đường "0", đường thủy chuẩn, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn, đường mốc, đường quy chiếu, trục tọa độ, tuyến dữ liệu, fuselage datum line, đường chuẩn thân máy bay, y-datum line, tuyến...
  • hàm schaeffer, hàm sefơ,
  • Danh từ: sự lĩnh canh trả tô,
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top