Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Séchage” Tìm theo Từ | Cụm từ (81) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công trình xả đáy, lưu lượng chân lũ, lưu lượng phù sa đáy, sự xả nước đáy, xả nước đáy, sự tháo dây, sự tháo đáy, bottom discharge elevation, độ cao công trình xả đáy
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • sự hạ thấp mực nước, drawdown ( ofthe water level by high discharge ), sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
  • ống dỡ liệu, đường ống ra, ống xả, ống xả (máy bơm), ống xả nước, ống tháo, ống tháo nước, ống xả, Địa chất: ống tháo, ống xả, grout discharge pipe, ống tháo vữa...
  • nước dưới lòng dẫn, nước lọc, nước rỉ, nước rò rỉ, nước thẩm lậu, nước thấm, seepage water drainage, sự tháo nước rỉ thấm
  • nhiệt độ phóng điện, nhiệt độ đường đẩy, nhiệt độ xả, nhiệt độ nạp vào, high discharge temperature cutout, rơle nhiệt độ xả cao
  • / i¸dʒækju´leiʃən /, số từ, sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra, (sinh vật học) sự phóng tinh dịch, sự xuất tinh, Từ đồng nghĩa: noun, climax , secretion , discharge...
  • / ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách ra khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, abstract , disengage , dissociate...
  • được làm trong, đã làm sạch, đã làm trong, clarified sewage, nước thải được làm trong
  • nước thải công nghiệp, nước thải công nghiệp, industrial sewage sludge, bùn nước thải công nghiệp
  • cây lúamạch đen secale cereale,
  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • phóng tia lửa điện, sự phóng tia lửa điện, đánh lửa điện, phóng điện tia lửa, tia điện, tia lửa điện, spark (discharge) machinery, sự gia công tia lửa điện
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • / ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie
  • Danh từ: nước cống; tháo nước thải, nước đã sử dụng, nước bẩn, nước mưa, nước thải, nước xả, nước cống, nước thải, annual waste water discharge, lượng nước bẩn...
  • áp suất cửa ra, áp suất ra (bơm), áp suất đẩy, áp suất xả, áp lực thoát, áp suất hút vào, áp lực thoát, discharge pressure control, điều chỉnh áp suất đẩy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / ´sæηkti¸faid /, tính từ, Đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh, tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctimonious, Từ đồng nghĩa: adjective, blest , consecrated ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top