Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sường” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.820) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lʌg´zjuəri¸eit /, Nội động từ: sống sung sướng, sống xa hoa, ( + in, on) hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • đường cùng lượng sương,
  • / ´ræptʃərəs /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt, a rapturous sigh, tiếng thở dài sung sướng, a rapturous look, cái nhìn say đắm, rapturous...
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • / ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • / ˌækəˈdɛmɪk /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, (văn...
  • (thuộc, nối) xương sườn-gai đốt sống,
  • kết đông kiểu phun (sương), sự kết đông phun (sương),
  • / bi¸ætifi´keiʃən /, Danh từ: sự ban phúc lành; sự làm sung sướng,, sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng),
  • / lʌk.ʃər.i /, Danh từ: sự xa xỉ, sự xa hoa, Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, Điều vui sướng, niềm khoái trá, Kinh...
  • / ´kɔstə /, Danh từ, số nhiều costae: xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước cánh; mép trước cánh (chim), Kỹ...
  • / ¸biə´tifik /, Tính từ: ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc, hạnh phúc, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • buồng sương, buồng wilson,
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • đường cong điểm sương, đường phân nhiệt độ ngưng,
  • lượng sương,
  • tường đọng sương,
  • / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp...
  • đường sương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top