Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Same old thing” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to thrash something out, tranh luận cái gì triệt để và thẳng thắn
  • Thành Ngữ:, to have somebody cold, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • Thành Ngữ:, hand/give somebody something on a plate, (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • Thành Ngữ:, to get one's teeth into something, giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
  • Thành Ngữ:, to go far towards something, góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, to take an occasion to do something, nhân một cơ hội làm một việc gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to take the shine out of something, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
  • Thành Ngữ:, trade on something, lợi dụng cái gì phục vụ cho lợi ích của chính mình
  • Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • / ¸ɔ:di´ɔlədʒist /, danh từ, nhà thính học,
  • / skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top