Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saphène” Tìm theo Từ | Cụm từ (61) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (saphena) tĩnh mạch hiển,
  • Tính từ: có saphena, thuộc tĩnh mạch hiền,
  • thionaphen,
  • xét nghiệm máu lấy tứ một vết đâm ở gót chân đề loài trừ sự hiện diện củaphenylke ton - niệu.,
  • axetophenetidin,
  • (sự) tiêm isophenol,
  • / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, that ill-bred fellow blasphemes all the guardian...
  • sphenion,
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • như sphenoid, Y học: (thuộc) xương bướm,
  • Phó từ: Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Xây dựng: hậu trường, what happened on backstage in the national assembly ?, điều...
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • / 'zailəfoun /, Danh từ: (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm, Từ đồng nghĩa: noun, carillon , instrument , marimba , vibraphone
  • lưỡi, lưỡì, nhỏ, lingula of left lung, lưỡi phổi trái, lingula of sphenoid, lưỡí xương bướm
  • bisphenon a,
  • / 'mægnitou'sfiə /, Danh từ: quyển từ, Điện tử & viễn thông: từ quyền, từ quyển, lower magnetosphere, gần từ quyển, magneto-sheath (magnetosphere),...
  • không khí lạnh, cold air atmosphere, khí quyển không khí lạnh, cold air atmosphere, không khí lạnh của khí quyển, cold air atmosphere, atmosphe không khí lạnh, cold air atmosphere ( coldchamber ), không khí lạnh của khí...
  • cây hồng nhung rosachinensis,
  • / 'sɑ:snit /, như sarcenet,
  • mạch bội áp schenekel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top