Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sau” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.389) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / reɪp /, Danh từ: bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực vật học) cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt,...
  • / prəˈdʌktɪv /, Tính từ: sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú (đất..), thực hiện được...
  • / 'næmbi'pæmbi /, Tính từ: nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ, Đa sầu, đa cảm, Danh từ: lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô...
  • sáng kiến phổ thông, chương trình tình nguyện đơn giản hoá quy định về môi trường nhằm đạt được kết quả sạch, đẹp, rẻ hơn, bắt đầu với sáu ngành công nghiệp chính.
  • / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–, tự vấn, khảo sát tâm hồn mình
  • / im´bitə /, Ngoại động từ: làm đắng, làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng, làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...), làm cho bực dọc, hình...
  • trục móc hậu, trục móc hậu (rơ moóc) trục ôtô, cầu xe (bộ vi sai) trục, bán trục, cầu chủ động ôtô),
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / ´ʌndə¸hænd /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded, không trung thực, không cởi mở; nham hiểm, bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường, bàn tay...
  • / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí, Từ đồng nghĩa: verb, outmaneuver...
  • / 'desəlit /, Tính từ: bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, Đau buồn, buồn phiền, sầu...
  • / ´pɔmis /, Danh từ: bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón), Thực phẩm:...
  • / ¸ʌnprə´dʌktiv /, Tính từ: không sản xuất, không tạo ra, không phát sinh (sau khi làm cái gì), không sản xuất nhiều; không sinh sản nhiều (người, động vật..); không màu mỡ,...
  • máy cắt điểm định hướng, một hệ thống đẩy trực tiếp (dp) nước ngầm tiếp xúc dùng để thu thập mẫu nước ngầm ở những độ sâu riêng biệt. cổng ra ở đầu bộ phận dò tìm nối với một...
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • / ´stigmə /, Danh từ, số nhiều stigmas, .stigmata: vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi), (y học) dấu hiệu bệnh, (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ),...
  • bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm,...
  • / ´poinənsi /, danh từ, vị cay, tính chua cay (lời châm chọc); tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...), tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói), tính cảm động; nỗi thương tâm
  • công thức của nhà sản xuất, bản danh sách các chất hay thành phần cấu tạo được mô tả bởi nhà sản xuất sơn, thuốc trừ sâu hay sản phẩm có chứa hoá chất hay chất khác.
  • / ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd , ˈvɛərɪˌgeɪtɪd /, Tính từ: Đa dạng, có đốm màu khác nhau, lẫn màu, nhiều màu sắc sặc sỡ, loà loẹt, lốm đốm, loang lổ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top