Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Settingnotes a fencing sword with a bowl-shaped guard and flexible blade is an pe the one with a circular guard is a foil” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
"
  • / ´riəwəd /, Danh từ: phía sau, (quân sự), (như) rearguard, Tính từ: Ở sau, ở phía sau, Phó từ: (như) rearwards, Kỹ...
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • vòng chắn, móc an toàn, vành bảo vệ, vòng bảo hiểm, vòng bảo vệ, guard ring capacitor, tụ điện vành bảo vệ, guard ring electrode, điện cực vành bảo vệ, kelvin guard-ring capacitor, tụ có vòng bảo vệ kenlvin,...
  • Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
  • Phó từ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • Idioms: to be off one 's guard, xao lãng đề phòng
  • Thành Ngữ:, civic guard, cảnh sát (ở ai-len)
  • Thành Ngữ:, the old guard, vệ binh già
  • Idioms: to take one ' guard, thủ thế, giữ thế
  • Idioms: to be on one 's guard, cảnh giác đề phòng
  • Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
  • / pri:´tɔriən /, Tính từ:, pretorian bands / guards, quân hộ vệ
  • Idioms: to be guarded in one 's speech, thận trọng lời nói
  • Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top