Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snap back” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.785) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • / 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backcountry , boondocks * , frontier...
  • / ,bæk'steəz /, Danh từ: ( số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lén lút, Tính từ: lén lút, bí mật, ẩn, kín, backstairs diplomacy, ngoại giao bí...
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • / 'rƱki /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh, Từ đồng nghĩa: noun, a rookie hafl-back, một trung vệ mới non choẹt, amateur , apprentice ,...
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ: ( uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh, ( the outback) rừng núi,...
  • Danh từ, số nhiều .synapses: (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapse,
  • Thành Ngữ:, to snap one's fingers at, thách thức, bất chấp
  • Thành Ngữ:, to snap off, táp, cắn (vật gì)
  • Thành Ngữ:, to snap one's finger, búng ngón tay tách tách
  • / ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy đô la, tiền giấy mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bank...
  • Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm
  • như snack-bar,
  • sinapin,
  • Thành Ngữ:, to snap out of it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu
  • / ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • cây cải canh sinapis arvensis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top