Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snicker” Tìm theo Từ | Cụm từ (312) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • / pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ đồng nghĩa: noun, formalist , fussbudget , fusspot , idealist , nit-picker , purist...
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ ngu!, arse-hole, lỗ đít, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít,...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
  • độ cứng vickers, vickers hardness testing machine, máy thử độ cứng vickers
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, thép crôm, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken
  • lũy thừa kronecker đối xứng hóa, lũy thừa kroneckơ đối xứng hóa,
  • Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • / ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng liễu gai
  • / ´dɔ:¸bel /, cửa [chuông ở cửa], Danh từ: chuông cửa, Từ đồng nghĩa: noun, buzzer , door knocker , ringer
  • độ cứng vickers,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top