Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Subterranean room” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
  • Thành Ngữ:, no room to swing a cat, room
  • buồng nồi hơi, khoang nồi hơi, phòng nồi hơi, buồng đốt, gian nồi hơi, phân xưởng nồi hơi, phòng bán qua điện thoại, group boiler room, nhóm buồng đốt, open-typed boiler room, gian nồi hơi kiểu hở
  • phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn, kitchen-dining room space unit, blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà bếp-phòng ăn
  • Thành Ngữ:, no room to turn in, o room to swing a cat
  • cần van trượt, thân xupáp, thân xú páp, thân xú bắp, thân xupap, thân xupap, cần van trượt, cần xupap, cần van, thân xupap, thân van, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu...
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • gian sản xuất, main manufacturing room, gian sản xuất chính
  • Thành Ngữ:, backroom boy, nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến
  • Idioms: to go back into one 's room, trở vào phòng của mình
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột, rapid-chilling chamber, buồng làm lạnh nhanh, rapid-chilling room, buồng làm lạnh nhanh
  • buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ở
  • như sun-lounge, Nghĩa chuyên ngành: sân đón nắng, Từ đồng nghĩa: noun, conservatory , lounge , solarium , sun lounge , sunporch , sunroom
  • Thành Ngữ:, to make room ( place ) for, nhu?ng ch? cho
  • không khí trong phòng, room air temperature, nhiệt độ không khí trong phòng
  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • buồng hai người, phòng đôi, phòng hai người ở, double room rate, suất giá phòng đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top