Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sweep off feet” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch
  • / ´swi:ti /, Danh từ: (thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety, người có lòng tốt, người dễ thương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưng, anh yêu, em yêu (dùng để gọi người...
"
  • Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • Thành Ngữ:, the patter of tiny feet, (đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)
  • Thành Ngữ:, to cut the grass under somebody's feet, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to sweep up, quét lại thành đống
  • Thành Ngữ:, to cut the ground under sb's feet, làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  • Thành Ngữ:, to make a clean sweep of sth, xoá những gì không cần thiết
  • Thành Ngữ:, in one's stocking(ed ) feet, mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • Thành Ngữ:, sweep something under the carpet, giấu cái gì có thể gây ra rắc rối, bê bối
  • như toffee,
  • sự chống thấm, không thấm nước, anti-seepage cofferdam, đê quai không thấm nước
  • hớt lưng, backed-off teeth, răng được hớt lưng
  • / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective, to have itchy feet, ngứa chân, muốn đi đấy đi đó, tingling , prickling , crawly...
  • bộ đẩy giấy, bộ nạp giấy rời, cut sheet feeder, bộ đẩy giấy rời tự động
  • Thành Ngữ:, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì, thiếu khả năng cần thiết để làm gì
  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top