Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tail s” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´taiəli /, Phó từ: toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn, Xây dựng: toàn vẹn, Kỹ thuật chung: hoàn toàn, trọn vẹn,
  • / loʊd-'bɛərɪŋ /, chịu áp lực, khung đỡ, sức chịu tải, tải [chịu tải],
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • / ɔˈrɪkyələr /, Tính từ: (thuộc) tai, nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai), hình giống tai ngoài, (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
  • / ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness...
  • / ´dɔmi¸sail /, Danh từ: nhà ở, nơi ở, (pháp lý) cư sở, chính quán, (thương nghiệp) nơi thanh toán hối phiếu, Nội động từ: Ở tại, định chỗ...
  • / dis´kɔ:dənt /, Tính từ: bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp, chói tai, nghịch tai; không hợp âm, Hóa học & vật liệu: không nhất trí,
  • / ´frækʃəsnis /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có; tính hay phát khùng, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , indocility , intractability , intractableness...
  • / taidl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều, Toán & tin: (vật lý )đc. (thuộc)...
  • Danh từ: máy chất tải; thiết bị chất tải, cơ cấu nạp liệu, (tin học) bộ nạp: chương trình nạp, người khuân vác, ồn ào, ầm...
  • Danh từ: cá nhân ( /công ty) chuyên chở, Giao thông & vận tải: nhà thầu vận tải, hãng vận tải công cộng, Toán & tin:...
  • / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • Danh từ: Ôtô tự trút tải; ôtô ben; xe ben, ô tô tự trút tải, ô tô ben, xe ben, ô tô tự trút,
  • / ´disənəns /, Danh từ: (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan, sự không hoà hợp, sự bất hoà, Y học: sự nghịch tai, Điện...
  • / bi:iη /, Danh từ: sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), Tính từ: hiện tại, hiện nay, Kỹ...
  • / eks /, Danh từ: (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá), Kinh tế: giá giao hàng từ, giá giao miễn phí tại..., ở bên ngoài, tại, tại (giao)...
  • quạt có bộ phận hạn chế tự động (sự quá tải), quạt tự ngắt quá tải,
  • / mɑ:'estrou /, Danh từ: nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài, Từ đồng nghĩa: noun, bandleader , composer , conductor , master...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top