Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take up housekeeping” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.198) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • Idioms: to take up one 's abode in the country, về ở miền quê
  • Idioms: to take up a deal of room, choán rất nhiều chỗ
  • Idioms: to take down , to fold ( up ) one 's umbrella, xếp dù lại
  • Idioms: to take sth upon content, chấp thuận một điều gì không cần xem xét lại
  • Thành Ngữ:, to sit up and take notice, giật mình và buộc lòng phải chú ý
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • Idioms: to take sb up wrongly, hiểu lầm những lời nói của người nào
  • Idioms: to take up a dropped stitch, móc lên một mũi đan bị tuột
  • Idioms: to take up a lot of space, choán mất nhiều chỗ, kềnh càng
  • Idioms: to take up the cudgels for sb, che chở, bảo vệ người nào
  • Idioms: to take up an idea /a suggestion, chấp nhận một ý kiến, theo một lời khuyên
  • Thành Ngữ:, take pity on somebody, giúp ai vì mình cảm thấy thương hại đối với người đó
  • Thành Ngữ:, to take up one's parable, (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
  • Thành Ngữ:, it takes two to do something, (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
  • Idioms: to take sb up short , to cut sb short, ngắt lời người nào
  • Thành Ngữ:, to take up the cudgels for somebody, che chở ai, bảo vệ ai
  • Idioms: to take in ( a supply of ) water, lấy nước ngọt lên tàu(đi biển)
  • Idioms: to take an x -ray of sb 's hand, chụp x quang bàn tay của ai
  • viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top