Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taken a powder” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep one's powder dry, sẵn sàng ứng phó
  • Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó
  • / in´tə:nəli /, phó từ, bên trong, nội tại, ngầm, Từ đồng nghĩa: adverb, this solution should not be internally taken, dung dịch này không uống được, your arguments are not internally consistent,...
  • Thành Ngữ:, put more powder into it !, hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện, Từ đồng nghĩa: noun, hot spot , powder keg , spot , sticky wicket
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • / ´pɔndərəsnis /, như ponderosity, Từ đồng nghĩa: noun, heftiness , massiveness , ponderosity , weight , weightiness
  • công suất, công suất danh định, công suất tiêu chuẩn, định mức công suất, công suất danh định, motor power rating, công suất động cơ, takeoff power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating,...
  • người dùng phi-powerpoint,
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • như hypodermic,
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng áp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, step-up (power) transformer, biến áp (điện lực) tăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top