Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thải.2” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.852) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸vaiə´biliti /, Danh từ: khả năng làm được, (sinh vật học) khả năng phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), khả năng sống được, khả năng sống sót được (thai...
  • từ trạng thái, device status word, từ trạng thái thiết bị, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng, external-interrupt status word, từ trạng thái ngắt ngoài, processor status word (psw), từ trạng thái...
  • chỉ số sinh thái, một đặc tính của hệ sinh thái có liên quan đến, hay xuất phát từ phép đo biến thể hữu sinh và vô sinh. nó cung cấp thông tin định lượng cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái....
  • điểm xử lý (nước, nước thải...)
  • ngoại thái, ngoại thái.,
  • / 'eksə:pt /, Danh từ: phần trích, đoạn trích (sách...), Ngoại động từ: trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...), hình thái...
  • / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm, Hình Thái...
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..), hình thái...
  • / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ: phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên, hình thái...
  • / deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared, .durst; dared): dám, dám đương đầu với, thách, hình thái...
  • / ¸disbi´li:v /, Ngoại động từ: không tin (ai, cái gì...), Nội động từ: hoài nghi, ( + in) không tin (ở cái gì...), hình thái...
  • / gɔ:k /, Danh từ: người lóng ngóng, người nhút nhát rụt rè, Nội động từ: trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn, Hình Thái...
  • / ´pæstə¸raiz /, Ngoại động từ: diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng, tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ), Hình thái...
  • / 'weəhaus /, Danh từ: kho hàng; kho chứa đồ, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, Ngoại động từ: cất vào kho, xếp vào kho, Hình Thái...
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • / i´lekt /, Tính từ: chọn lọc, Được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức, Ngoại động từ: bầu, quyết định, hình thái...
  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
  • / ski´dædl /, Danh từ: (thông tục) sự chạy tán loạn, Nội động từ: (thông tục) chạy trốn, tháo chạy tán loạn, Hình Thái...
  • / ´lɔ:ndə /, Ngoại động từ: giặt là, chuyển (tiền kiếm được bằng cách bất chính) vào ngân hàng để che dấu gốc tích của số tiền đó, Hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top