Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The latest thing” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, nothing stings like the truth, nói thật mất lòng
  • Thành Ngữ:, like anything, (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
  • Thành Ngữ:, to have the heart to do something, có d? can d?m làm gì
  • Thành Ngữ:, the talk of something, chủ đề chính của trò chuyện ở (một nơi)
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
  • Thành Ngữ:, to the tune of something, sử dụng âm điệu của cái gì
  • Thành Ngữ:, in the teeth of something, bất chấp cái gì; đối lập với cái gì
  • Thành Ngữ:, put the skids under somebody / something, làm cho ai/cái gì bị thất bại
  • Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
  • / ´blæstou¸sfiə /, Danh từ: (sinh học) phôi cầu, Y học: túi phôi, cầu phôi,
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
  • Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
  • Thành Ngữ:, in ( the ) pursuance of something, sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng
  • Thành Ngữ:, a sight of something, (thông tục) rất nhiều cái gì
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • Thành Ngữ:, the seeds of something, mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
  • Idioms: to be under a vow to do something, đã thề (nguyền) làm việc gì
  • Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • / ´blæstou¸miə /, Danh từ: (sinh học) phôi bào, Y học: tế bào phôi, nguyên bào,
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top