Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think piece” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • Thành Ngữ:, to go to the length of thinking that ..., đi đến chỗ nghĩ rằng...
  • Thành Ngữ:, to be in one's thinking box, suy nghĩ chín chắn, thận trọng
  • Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • Idioms: to be the focal point of one 's thinking, là điểm tập trung suy nghĩ của ai
  • Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • / ¸remi´nis /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bethink , call up , cite ,...
  • / ri:´θiηk /, Ngoại động từ: suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại, Từ đồng nghĩa: verb, rethink a policy, suy tính lại...
  • Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình...
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • / sə'gæsiti /, danh từ, sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , brains , clear thinking , common sense , comprehension , discernment...
  • , many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít ), hơn một, nhiều, many a time, nhiều lần, many a man thinks so, nhiều người nghĩ như vậy
  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • / 'θæŋks /, Danh từ số nhiều: sự cảm ơn, lời cảm ơn, Cấu trúc từ: thanks to somebody / something, a vote of thanks, no thanks to somebody / something,
  • Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top