Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toạ” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌlɪkwɪˈdeɪʃən /, Danh từ: sự thanh toán (nợ...), sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại),...
  • / 'dainəmait /, Danh từ: Đinamit, Ngoại động từ: phá bằng đinamit, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn, Hóa...
  • / iks¸træpə´leiʃən /, Danh từ: (toán học) phép ngoại suy, Toán & tin: ngoại suy, Điện lạnh: phép ngoại suy, Kỹ...
  • / dis´kriptiv /, Tính từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, (toán học) hoạ pháp, Toán & tin: (toán logic ) mô tả, Kỹ thuật chung:...
  • / 'setlmənt /, Danh từ: sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải quyết việc gì..), sự thanh toán; sự được thanh toán, sự đến ở, sự định cư,...
  • / ´kɔηgruəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, sự tương đẳng của các hình, Toán & tin:...
  • / ¸ræʃənəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự hợp lý hoá, sự giải thích duy lý, (toán học) sự hữu tỷ hoá, Toán & tin: hữu tỷ hoá, hợp lý hoá,
  • / de´kægənəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh, Toán & tin: hình thập giác, thập giác,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) cái thế, address substituend, sự thay địa chỉ, binary linear substituend, phép thế tuyến tính nhị phân, cogradient substituend, phép thế hiệp bộ, event...
  • / kou´tændʒənt /, Danh từ: (toán học) cotang, Toán & tin: đối tiếp xúc, Kỹ thuật chung: cotg, cotangent curve, đường cotg,...
  • / ¸dekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười mặt, Toán & tin: hình thập diện, thập diện, Kỹ thuật chung: khối...
  • / ´pæntə¸maim /, Danh từ ( .panto): kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại anh), Động từ: ra hiệu kịch câm,...
  • / ˈkraɪsɪs /, Danh từ, số nhiều .crises: sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, Toán & tin: (toán kinh tế ) khủng hoảng,...
  • / wæg /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • hết tốc lực (ôtô), Thành Ngữ:, all out, (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý
  • / ¸sʌbha:´mɔnik /, Danh từ: (vô tuyến) hài bậc ba, Tính từ: (toán học) điều hoà dưới nước, Toán & tin: điều hoa...
  • sự mất mát nhiệt, sự giải tỏa nhiệt lượng, sự giải tỏa sức phóng, sự loại bỏ nhiệt, sự thải nhiệt, thải nhiệt, condenser heat rejection, sự thải nhiệt dàn [bình] ngưng, total heat rejection, sự thải...
  • / ´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ), Toán & tin: hình thành, Kỹ thuật...
  • / ri´gresiv /, Tính từ: thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại, thụt lui; có xu hướng thoái lui, Toán & tin: hồi quy, đệ quy, Kinh...
  • buồng thang thoát nạn, cầu thang cấp cứu, lồng cầu thang an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top